STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83891 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BERLIN - ĐỨC | 01/2022/PL-BERLIN |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
83892 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH U&K COMPANY | 01/2023/CBA-U&K |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
83893 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM NANOGEN LÂM ĐỒNG | CV-RA08/2023/LD |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
83894 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG | Số: 01/2023/PL-KB |
Còn hiệu lực 05/04/2023 |
|
|
83895 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM | 10042023/PCBPL-MEDI |
Còn hiệu lực 10/04/2023 |
|
|
83896 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HUY BẢO PHARM | 01/2023/BPL-HUYBAO |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
83897 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIMIKO | 01/2023PL-KIMIKO |
Còn hiệu lực 08/05/2023 |
|
|
83898 | Nước Súc Miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HANDPHARMCO | 01/2023/CBA-HAND |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
83899 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC | 01/2023/PL-HUNGPHUOC |
Còn hiệu lực 18/05/2023 |
|
|
83900 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ MOVIS | 02/2023/PL-MOVIS |
Còn hiệu lực 17/06/2023 |
|