STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83901 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC | 01/2023/PL-HUNGPHUOC |
Còn hiệu lực 18/05/2023 |
|
|
83902 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ MOVIS | 02/2023/PL-MOVIS |
Còn hiệu lực 17/06/2023 |
|
|
83903 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ MOVIS | 01/2023/PL-MOVIS |
Còn hiệu lực 17/06/2023 |
|
|
83904 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ESICO VIỆT NAM | 01/2023PL-ESICO |
Còn hiệu lực 12/07/2023 |
|
|
83905 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI | 03/2023/PL-PT |
Còn hiệu lực 12/08/2023 |
|
|
83906 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ | 10/2023/PL-NHANPHU |
Còn hiệu lực 07/09/2023 |
|
|
83907 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 | 03-2023/PL-TW4 |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
83908 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUTAPHAR | 02/2023/PL-HUTA |
Còn hiệu lực 20/09/2023 |
|
|
83909 | Nước súc miệng - họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NOVA CARE | 01/2023/PL-NOVA |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
83910 | Nước súc miệng ABC ORAVIR | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 11221/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MAI |
Còn hiệu lực 07/09/2021 |
|