STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83911 |
Máy theo dõi nồng độ oxy não, mô và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/170
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/08/2021
|
|
83912 |
Máy theo dõi nồng độ oxy trong máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0070/MEDLAB/PLTTB_CNQTPM
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
83913 |
Máy theo dõi pCO2 liên tục qua da kèm vật tư tiêu hao và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
PZ24.009/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
83914 |
Máy theo dõi pCO2 qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
2023101813/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
83915 |
Máy theo dõi phôi theo thời gian thực(Hệ thống time-lapses ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL/CNC-MDC/
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|
83916 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
09/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa |
Còn hiệu lực
04/06/2019
|
|
83917 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
094-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
83918 |
MÁY THEO DÕI SẢN KHOA |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1076 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
83919 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
097-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
83920 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/209
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu KDN |
Còn hiệu lực
10/04/2020
|
|