STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83921 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/209
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu KDN |
Còn hiệu lực
10/04/2020
|
|
83922 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
14721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
83923 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2126/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
83924 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2126/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
83925 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3679S-3/23/2/21 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
83926 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
07/PL-NPC/22
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
83927 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
SCM-07/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
83928 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
SCM-08/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
83929 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
SCM-09/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
83930 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
210520-0006
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|