STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83921 | NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 519/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
83922 | NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 6621/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DP STA-PHARMA |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
83923 | Nước súc miệng họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THC PHARMA | 01:2022/PL-THC |
Còn hiệu lực 25/01/2022 |
|
|
83924 | Nước súc miệng họng | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PUBLIC HEALTH QUỐC TẾ | 01:2022/PL-DPPH |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
83925 | NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP | 02:2022/PL-USA VIP |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|
|
83926 | NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE | 01/2022/PL-VSHINE |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
83927 | NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR | 02/2022/PL-GREEN |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
83928 | NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH MAXEO | 01/2022/PL-MAXEO |
Còn hiệu lực 18/03/2022 |
|
|
83929 | Nước súc miệng họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 1044 |
Còn hiệu lực 31/03/2022 |
|
|
83930 | NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM COLOMBO | 02/2022/PL- COLOMBO |
Còn hiệu lực 28/06/2022 |
|