STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83931 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
22/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
83932 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
22/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
83933 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
22/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
83934 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
163/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
83935 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
12/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
83936 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/MEDIANA-VN
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
83937 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1212AB-TRISMED
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2023
|
|
83938 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
21/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
83939 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
21/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
83940 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
42/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|