STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83931 | Nước súc miệng họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SAM PHARMA VIỆT NAM | 01/2022/PL-SAM |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
83932 | Nước súc miệng họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM N-BIOTECH | 05/2022/N-BIOTECH |
Còn hiệu lực 07/02/2023 |
|
|
83933 | NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG (Tên thương mại: T-B CHLORHEXIDIN 0,12%) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 01 |
Còn hiệu lực 24/02/2022 |
|
|
83934 | NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG (Tên thương mại: T-B MUỐI) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 04 |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|
|
83935 | NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG DR SMILE | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 60.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Còn hiệu lực 18/05/2020 |
|
83936 | NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG [ Tên thương mại T-B MUỐI (Hương chanh)] | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 02 |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|
|
83937 | NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG [T-B MUỐI (Hương gừng)] | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 03 |
Còn hiệu lực 24/02/2022 |
|
|
83938 | Nước súc miệng họng Bảo Nha An Họng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 74.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
83939 | Nước súc miệng họng CHLORHEXIDINE 2% | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3181-4PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THANH LIÊM MEDIPHARMA |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
83940 | Nước súc miệng họng Dequasmile | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 265.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|