STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83941 | Nước súc miệng họng ENTADIN | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 375.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Còn hiệu lực 28/08/2021 |
|
83942 | Nước súc miệng họng MeCARE | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 110.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HOÁ MỸ PHẨM LAN HƯƠNG |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
83943 | Nước súc miệng họng NTP | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3181PL-TTDV/ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGUYỄN MINH |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
83944 | Nước súc miệng họng T.M.T | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0762PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
83945 | Nước súc miệng Humacare | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4027 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
83946 | Nước súc miệng IC FRESH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 366/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI |
Còn hiệu lực 03/06/2020 |
|
83947 | NƯỚC SÚC MIỆNG ION MUỐI | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT VIỆT ALKARI | 0123/VBPL-AKR |
Còn hiệu lực 11/04/2023 |
|
|
83948 | NƯỚC SÚC MIỆNG KEO ONG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ PHÚC MINH | 01/2023/PL-PM |
Còn hiệu lực 19/07/2023 |
|
|
83949 | Nước súc miệng keo ong ABIPOLIS | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 15921/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
83950 | Nước súc miệng KLEARIN MOUTHWASH | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 170.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Còn hiệu lực 06/08/2021 |
|