STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83951 | Nước súc miệng KLEARIN MOUTHWASH | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 327.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Còn hiệu lực 21/08/2021 |
|
83952 | Nước Súc Miệng KLIN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 932/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ SINH HỌC MORINSE |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
83953 | Nước súc miệng Laforin Formen | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021285DC/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 10/09/2021 |
|
83954 | Nước súc miệng Laforin Whitening Mouthwash | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021177/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
83955 | Nước súc miệng MEBI-FRESH | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 170.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Còn hiệu lực 06/08/2021 |
|
83956 | Nước súc miệng MEBI-FRESH | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 327.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Còn hiệu lực 21/08/2021 |
|
83957 | Nước súc miệng MEBIORAL | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 170.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Còn hiệu lực 06/08/2021 |
|
83958 | Nước súc miệng MEBIORAL | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 327.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Còn hiệu lực 21/08/2021 |
|
83959 | NƯỚC SÚC MIỆNG MƯỜNG NHA | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 699.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VŨ TRỤ XANH |
Còn hiệu lực 04/02/2021 |
|
83960 | NƯỚC SÚC MIỆNG NANO BẠC | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG | 03/2023/PL-KB |
Còn hiệu lực 07/09/2023 |
|