STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83961 | NƯỚC SÚC MIỆNG MƯỜNG NHA | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 699.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VŨ TRỤ XANH |
Còn hiệu lực 04/02/2021 |
|
83962 | NƯỚC SÚC MIỆNG NANO BẠC | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG | 03/2023/PL-KB |
Còn hiệu lực 07/09/2023 |
|
|
83963 | NƯỚC SÚC MIỆNG NANO BẠC ENLIE | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 129.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Còn hiệu lực 03/06/2020 |
|
83964 | Nước súc miệng Nano bạc Xcare | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 499.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
83965 | Nước súc miệng Nano bạc Xcare (Dành cho trẻ em) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 499.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
83966 | NƯỚC SÚC MIỆNG NANO-CLORID | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM NANOGEN LÂM ĐỒNG | CV-RA13/2022/LD |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
83967 | Nước súc miệng Nhiệt Miệng Cát Linh | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 617.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực 12/11/2020 |
|
83968 | Nước súc miệng ORIDINE | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA | 01/2023/PLA-FOXS_USA |
Còn hiệu lực 26/05/2023 |
|
|
83969 | Nước súc miệng Orilu Kid | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA | 02/2023/PLA-FOXS_USA |
Còn hiệu lực 26/05/2023 |
|
|
83970 | Nước súc miệng PHARPHAP PROLINE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 16/MED1120 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực 08/12/2020 |
|