STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83981 | NƯỚC SÚC MIỆNG TRẺ EM | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 12/2022/PL |
Còn hiệu lực 25/11/2022 |
|
|
83982 | NƯỚC SÚC MIỆNG TRẺ EM | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG | 04/2023/PL-KB |
Còn hiệu lực 07/09/2023 |
|
|
83983 | Nước súc miệng trẻ em | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 | 02-2023/PL-TW4 |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
83984 | Nước súc miệng trẻ em CASTOR CHIL | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 615.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
Còn hiệu lực 12/11/2020 |
|
83985 | NƯỚC SÚC MIỆNG TRẺ EM CASTOR KID | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 668.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|
83986 | Nước súc miệng Unisept | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN | Số 09 /CV-TPVN-2023 |
Còn hiệu lực 07/06/2023 |
|
|
83987 | Nước súc miệng VIEDENTAL – INDUS VALLEY | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3424-2PL-TTDV/ 170000027/PCBPL | CÔNG TY CỔ PHẦN D&T NGỌC LINH |
Còn hiệu lực 02/08/2021 |
|
83988 | Nước Súc Miệng Xuyên Tâm Đan Cool Salt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021281A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE XANH OPTIZ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/07/2021 |
|
83989 | NƯỚC SÚC MIỆNG – HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHÔI | 01/2022/PL-MK |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
83990 | Nước súc miệng, họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 27721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|