STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83991 |
Máy theo dõi điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
14/TT/2023
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
83992 |
Máy theo dõi điện tim gắng sức không dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2117/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
83993 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
631-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
83994 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
08/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
83995 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
08/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
83996 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
10HD/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hồng Đức. |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
83997 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
10HD/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hồng Đức. |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
83998 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
24/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
83999 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
24/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
84000 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
24/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|