STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83991 | Nước súc miệng, họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0746PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Còn hiệu lực 26/08/2021 |
|
83992 | NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 737/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UY PHÁT |
Còn hiệu lực 05/10/2021 |
|
83993 | Nước súc miệng, họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 825/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
Còn hiệu lực 04/11/2021 |
|
83994 | NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC VESTA | 01:2022/PL-VT |
Còn hiệu lực 18/02/2022 |
|
|
83995 | NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UY PHÁT | 02/2022/PL-UP |
Còn hiệu lực 07/03/2022 |
|
|
83996 | Nước súc miệng, họng Dao Mộc | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 319.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG SINH |
Còn hiệu lực 18/07/2020 |
|
83997 | Nước súc miệng- họng BETACOD | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3181-3PL-TTDV/ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC AVA GREEN |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
83998 | Nước tắm bé Dr Baby | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2926 PL | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
83999 | NƯỚC TẮM DẠ LAN PLUS | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 140.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
84000 | NƯỚC TẮM SÀI ĐẤT KIM NGÂN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 657PL-COLNEPH | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
Còn hiệu lực 23/04/2021 |
|