STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
84001 Nước súc miệng- họng BETACOD TTBYT Loại A TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 3181-3PL-TTDV/ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC AVA GREEN Còn hiệu lực
12/03/2020

84002 Nước tắm bé Dr Baby TTBYT Loại A TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 2926 PL CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR Còn hiệu lực
19/12/2019

84003 NƯỚC TẮM DẠ LAN PLUS TTBYT Loại A TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC 140.20/180000026/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE Còn hiệu lực
04/06/2020

84004 NƯỚC TẮM SÀI ĐẤT KIM NGÂN TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH 657PL-COLNEPH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA Còn hiệu lực
23/04/2021

84005 Nước tạo màu cho phôi TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 189/2021/180000028/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH DENTALUCK Còn hiệu lực
05/03/2021

84006 Nước tạo màu cho phục hình răng sứ zirconia TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 947/2020/180000028/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH U&C INTERNATIONAL Còn hiệu lực
25/08/2020

84007 Nước tạo màu cho phục hình răng sứ zirconia TTBYT Loại b CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 1104/2021/180000028/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
08/03/2022

84008 Nước Tạo Màu Phôi Sứ Dùng Trong Nha Khoa TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 1144/2020/180000028/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH Còn hiệu lực
02/10/2020

84009 Nước tạo màu phôi sứ dùng trong nha khoa TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 64/2021/180000028/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T Còn hiệu lực
26/02/2021

84010 Nước tạo màu phôi sứ dùng trong nha khoa TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 1630/2021/180000028/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH NOVADENT Còn hiệu lực
19/08/2021