STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84011 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
85/170000044/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
84012 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
98/170000044/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
84013 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
99/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
84014 |
Máy siêu âm và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
08-PL2023/180000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
84015 |
Máy siêu âm và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
03-PL2024/180000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
84016 |
Máy siêu âm và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2928 PL
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
84017 |
Máy siêu âm và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2929 PL
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
84018 |
Máy siêu âm và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1038/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIKOHEALTHCARE |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
84019 |
Máy siêu âm và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2097/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIKO HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
84020 |
Máy siêu âm và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3028 PL-TTDV/
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|