STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84041 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
160/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
84042 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-17/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
84043 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
121-2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
84044 |
MÁY THỞ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
25/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
84045 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
20/2022-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
84046 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
121922PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
84047 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
3/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
84048 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
671/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
84049 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0010722/QRA
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
84050 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
105/2022/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|