STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84041 | Ổ cối lưỡng cực | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 568/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
84042 | Ổ Cối Lưỡng Cưc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 119-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN (SARPHACO) |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|
84043 | Ổ cối lưỡng cực CHIBF E | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA | 03PL/2022 |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
84044 | Ổ cối lưỡng cực nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 97-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHÂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂN VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực 05/10/2019 |
|
84045 | Ổ cối nhân tạo bề mặt tăng cường kết dính xương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 516/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
84046 | Ổ cối nhân tạo bề mặt tăng cường kết dính xương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 569/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
84047 | Ổ cối nhân tạo các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1048/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực 10/03/2020 |
|
84048 | Ổ cối nhân tạo các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 842/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
84049 | Ổ cối nhân tạo chuyển động kép | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA | 03PL/2022 |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
84050 | Ổ cối nhân tạo chuyển động kép và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 14/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|