STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84061 |
Máy Spo2 cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
12/12/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
84062 |
Máy SPO2 Pluse Oximeter |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
443.21/180000026/PCBPL-BYT
|
BÙI HỮU TRẦN HÙNG |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
84063 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181866 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
84064 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018248/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Còn hiệu lực
24/11/2019
|
|
84065 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
01-PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
84066 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2023-59
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
84067 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VNS |
230002089/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|
84068 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
02PL/MD-2024
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
84069 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
APPL/01.2024
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
84070 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
2022011-BIO/BPL
|
|
Đã thu hồi
21/03/2022
|
|