STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84091 |
Máy thở di động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180687-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
84092 |
Máy thở di động |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3098CL18/11/19 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
11/12/2021
|
|
84093 |
Máy thở di động |
TTBYT Loại C |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
338/170000051/PCBPL-BYT
|
Tổng công ty cổ phần y tế Danameco |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
84094 |
Máy thở di động |
TTBYT Loại C |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
15/2023/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
84095 |
Máy thở di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
167b/2021/BKQPL-VQ
|
Công ty TNHH Việt Quang |
Đã thu hồi
24/08/2021
|
|
84096 |
Máy thở di động và phụ kiện bao gồm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
356/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
84097 |
Máy thở dùng cho trẻ sinh non và trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
113/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
84098 |
Máy thở hỗ trợ thông khí khi ngủ và phụ kiện đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
013/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
84099 |
Máy thở hồi sức tích cực và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
15/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
84100 |
Máy thở kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2735 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|