STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84131 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
240301-VK/052022TT-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
84132 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
072022/AME-PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2022
|
|
84133 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
2908/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
84134 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
149/2019/PL-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Đã thu hồi
03/11/2020
|
|
84135 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
149/2019/PL-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Đã thu hồi
03/11/2020
|
|
84136 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
04-2019/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
84137 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
2908/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
84138 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0007
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
84139 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0008
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
84140 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018299 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|