STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84141 |
Máy thở và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
13/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
84142 |
Máy thở và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
17/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|
84143 |
Máy thở và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/12/233
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
84144 |
Máy thở và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
07/2024-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
84145 |
Máy thở và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
340-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
84146 |
Máy thở và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
06-2309/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
84147 |
Máy thở và vật tư phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1038/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2022
|
|
84148 |
Máy thở và vật tư phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
17/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
84149 |
Máy thở vận chuyển |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DMV-PL-0000422/QRA
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
84150 |
Máy thở vận chuyển cấp cứu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0005722/QRA
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|