STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84141 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | 21001/BPL-TAK |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
84142 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0450-1/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
84143 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0450-1/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
84144 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0012/THUYAN |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
84145 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0478/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
84146 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0478/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
84147 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KITEK | 20220005/Kitek/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
84148 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KITEK | 20220004/Kitek/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
84149 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KITEK | 20220003/Kitek/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
84150 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | 07/PLSP/03242022 |
Còn hiệu lực 24/03/2022 |
|