STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84151 | Que thử thai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 579/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2020 |
|
84152 | Que thử thai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 773/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
84153 | Que thử thai | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 28221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THU HƯƠNG |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
84154 | Que thử thai | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 98021CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
Còn hiệu lực 03/01/2022 |
|
84155 | Que thử thai | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 98121CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM SUN |
Còn hiệu lực 03/01/2022 |
|
84156 | Que thử thai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2449A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
84157 | QUE THỬ THAI | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM | 01PL/TMSC |
Đã thu hồi 05/07/2022 |
|
|
84158 | Que thử thai | B | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DALAPHAR | 02/2022/PL/DL |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
84159 | Que thử thai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIFACO | 1507/VFC |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|
|
84160 | Que thử thai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NOUVOTEST | 11 |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|