STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84181 | Que thử nước tiểu 11 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 20-1/2022-ANA/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
84182 | Que thử nước tiểu 11 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 20-1/2022-ANA/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
84183 | Que thử nước tiểu 11 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 57/2022-AVE/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
84184 | Que thử nước tiểu 14 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 14/2022-AVE/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 18/02/2022 |
|
|
84185 | Que thử nước tiểu 14 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 57/2022-AVE/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
84186 | Que thử nước tiểu dùng cho Máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 01-0817/ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực 11/07/2019 |
|
84187 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 012-1/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
84188 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 012-1/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
84189 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 012-2/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
84190 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 012-2/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|