STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84181 |
Máy thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
12/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
84182 |
Máy thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
14/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
84183 |
Máy thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
23-5/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
84184 |
Máy thử thị lực kỹ thuật số và phụ kiện, Màn chiếu thị lực |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4041-1 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Phát Triển |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
84185 |
Máy Thử Thị Lực Liên Hoàn Tự Động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
04USA/170000032/PBCPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
84186 |
Máy thu và phát tín hiệu của thiết bị cấy trong cơ thể |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
01/2023/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
84187 |
Máy thu và phát tín hiệu của thiết bị cấy trong cơ thể |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
023/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
09/03/2022
|
|
84188 |
Máy thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
813 PL
|
Công ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Cao TM |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
84189 |
Máy thử đường huyết GlucoDr.autoTM A, Que thử đường huyết dành cho máy đo đường huyết GlucoDr.autoTM A, |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2239 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN VY |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
84190 |
Máy thử đường huyết tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
1109-CDP/AGM4000/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|