STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84181 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
02/HM-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
84182 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
24-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|
84183 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
8620CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT Y TẾ HUỲNH VĂN |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
84184 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
15-1018/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
84185 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
368-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Phương Nam |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
84186 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
58c/2022/CV-VQ
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
84187 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
021-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
84188 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
2710-1018/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
01/07/2020
|
|
84189 |
MÁY SOI CỔ TỬ CUNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
170823/TLKN
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
84190 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
06/TP-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|