STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84191 |
Máy thử đường huyết tự động Gluco Dr. Auto |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020625/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2022
|
|
84192 |
Máy thử đường huyết tự động GlucoDr |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
110
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
84193 |
Máy thử đường huyết tự động GlucoDr.One |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
1207-CDP/4200AGM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
84194 |
Máy thử đường huyết và phụ kiện đi kèm và Que thử đường huyết dùng trên máy đo đường huyết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
29HN/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Đã thu hồi
31/07/2019
|
|
84195 |
Máy thử đường huyết và phụ kiện đi kèm và Que đường huyết dùng trên máy đo đường huyết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
110822/HN-NINGBO
|
|
Đã thu hồi
14/11/2022
|
|
84196 |
Máy thử đường huyết, Cholesterol, Uric Acid (Nesco) và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
2205/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
84197 |
Máy thụt rửa phụ khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH BANG |
08-PL/MB
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
84198 |
Máy thụt rửa phụ khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH BANG |
07-PL/MB
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
84199 |
Máy Thủy liệu đại tràng COLON THERAPY APPARATUS |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
495.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚ KHANG |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
84200 |
Máy thủy tinh hóa phôi tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
06-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
19/05/2022
|
|