STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84201 |
Máy thủy tinh hóa phôi tự động và vật tư tiêu hao kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IMPLANTEX VIETNAM |
06 - IMPLANTEX/2022
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
84202 |
Máy thủy trị liệu khô |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
0104-PL-VMHN/2023
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
84203 |
Máy thủy trị liệu khô |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
3007/BPL-VMHN2022
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
84204 |
Máy tích hợp xét nghiệm sinh hóa-miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-118/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
84205 |
Máy tích hợp đa năng dùng trong điều trị thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
NL2022-005/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
84206 |
Máy tích hợp đa năng điều trị trong thẩm mỹ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
06/2024/PLTTBYT-DP
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
84207 |
Máy tiêm áp lực cao không sử dụng kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
565/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
Còn hiệu lực
07/05/2020
|
|
84208 |
Máy tiêm áp lực chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200515 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
84209 |
Máy tiêm áp lực chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
01/UNION
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
84210 |
Máy tiêm áp lực chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
02/UNION
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|