STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84221 |
Máy tiêm điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0602/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
84222 |
Máy tiền phân tích |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1985/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
84223 |
Máy tiền phân tích |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3488/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
84224 |
Máy tiền phân tích |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3489/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
84225 |
Máy tiền phân tích cobas p 312_0396 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0676
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
84226 |
Máy tiền phân tích cobas p 471_0394 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0674
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
84227 |
Máy tiền phân tích cobas p 512_0392 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0672
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
84228 |
Máy tiền phân tích cobas p 612_0393 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0673
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
84229 |
Máy tiền phân tích cobas p 671_0395 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0675
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
84230 |
Máy tiền phân tích hỗ trợ tự động hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3905/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|