STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84241 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 58CL-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 01/12/2019 |
|
84242 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 891 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/12/2019 |
|
84243 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 188/2019/NA-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/02/2020 |
|
84244 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 32-111019-SPIN/170000055/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 23/02/2020 |
|
84245 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191040 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 10/04/2020 |
|
84246 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 184/2020/NA-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 16/07/2020 |
|
84247 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-150/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 23/07/2020 |
|
84248 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-151/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 23/07/2020 |
|
84249 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 427.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
84250 | Que Thử Nước Tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 228/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|