STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84251 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1089 PL-TTDV | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trí Đức |
Còn hiệu lực 15/09/2020 |
|
84252 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 18/180000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
84253 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 18/180000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
84254 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-851/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 10/11/2020 |
|
84255 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 12/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực 16/04/2021 |
|
84256 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 31/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực 06/05/2021 |
|
84257 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 56/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
84258 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 160222-HN-CHUN-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 17/02/2022 |
|
|
84259 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG | 190122/PL-TBYT |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
84260 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 3271218/170000157/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/03/2022 |
|