STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84281 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 012-1/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
84282 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 012-1/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
84283 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 012-2/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
84284 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 012-2/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
84285 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 108/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
84286 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 108/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
84287 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 108/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
84288 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 111/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
84289 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 111/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
84290 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 176/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|