STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84291 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2184A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
84292 |
Máy Phân Tích Nước Tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
228/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
11/09/2020
|
|
84293 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
02PL-DVC/ 180000010/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Đã thu hồi
30/06/2019
|
|
84294 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
18/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
84295 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU AN THỊNH PHÁT - VIỆT NAM |
052024/PL/ATP
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
84296 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
01/2022NL-DFI/170000009/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
84297 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
18/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
84298 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-97/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
20/11/2019
|
|
84299 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
ĐP/BILIM-01/2022
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
84300 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-97/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
20/11/2019
|
|