STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84301 |
Máy tiệt trùng bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
050724/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
84302 |
Máy tiệt trùng bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
050724/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
05/07/2024
|
|
84303 |
Máy tiệt trùng bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
050724/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
05/07/2024
|
|
84304 |
Máy tiệt trùng bằng hơi nước Amsco 400 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
242/2023/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
84305 |
Máy tiệt trùng bằng hơi nước Amsco 400 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
235/2023/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
84306 |
Máy tiệt trùng bằng khí E.O |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1864/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO |
Còn hiệu lực
11/12/2020
|
|
84307 |
Máy tiệt trùng bằng khí EO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018989 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
84308 |
Máy tiệt trùng bằng khí EO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0445-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
84309 |
Máy tiệt trùng bằng khí EO |
TTBYT Loại C |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM |
01.03/2022/GVN
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
84310 |
Máy Tiệt Trùng Bằng Khí EO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2022-005/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|