STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84311 |
Máy tiệt trùng bằng khí EO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
01/2023/HTC-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2023
|
|
84312 |
Máy tiệt trùng bằng khí EO |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM |
01.03/2023/GVN
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
84313 |
Máy tiệt trùng bằng khí EO |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM |
01/06/2023
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2023
|
|
84314 |
Máy tiệt trùng bằng khí EO và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
01/2022/VNM-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
84315 |
Máy tiệt trùng bằng khí Ethylene oxide |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1062/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ HÀ CAO |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
84316 |
Máy tiệt trùng bằng khí ethylene oxide và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200256 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
84317 |
Máy tiệt trùng cao áp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CTA |
01.2022/PLHH
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
84318 |
Máy tiệt trùng công nghệ Plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
43-DVPL 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
84319 |
Máy tiệt trùng dụng cụ bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020484/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP BÌNH PHÁT THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
84320 |
Máy tiệt trùng dùng khí ethylene oxide (EO) cùng phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
80021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MIG |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|