STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84311 | Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2871A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
84312 | Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
84313 | Nắp chụp dụng cụ lấy dấu chân răng nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2870A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
84314 | Nắp chụp hớt niêm mạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM | 082022/AME-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
84315 | Nắp chụp hớt niềm mạc (SB Hood) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 540/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/05/2021 |
|
84316 | Nắp chụp hớt niềm mạc (SB Soft Hood) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 540/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/05/2021 |
|
84317 | Nắp chụp lành thương cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190977-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|
84318 | Nắp chụp lành thương cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190044.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|
84319 | Nắp chụp lành thương cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210326 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
84320 | Nắp chụp lành thương cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210582-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|