STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84321 |
Máy tiệt trùng dùng khí ethylene oxide (EO) cùng phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1010421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MIG |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
84322 |
Máy tiệt trùng dùng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
62/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ STEVIMED |
Còn hiệu lực
03/03/2021
|
|
84323 |
Máy tiệt trùng EO gas 6 khối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
11521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TANACARE |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|
84324 |
Máy Tiệt Trùng ETO STERILIZER 12 khối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GODITA |
01/VB-GO.2022
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
84325 |
Máy tiệt trùng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1567-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2022
|
|
84326 |
Máy tiệt trùng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1825 - ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2022
|
|
84327 |
Máy tiệt trùng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM |
06/2022/VCN-BPL.TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
84328 |
Máy tiệt trùng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2737A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
84329 |
Máy tiệt trùng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
240323/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
84330 |
Máy tiệt trùng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
240323/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|