STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84321 | Theo phụ lục | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 31-2019/170000007/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Beckman Coulter Hong Kong Limited tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 13/11/2019 |
|
84322 | Theo phụ lục | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH WELL LEAD & PUSEN MEDICAL VIỆT NAM | 01-WL&PS/BPL |
Còn hiệu lực 10/02/2023 |
|
|
84323 | Theo phụ lục đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 12/PLTBYT/TTC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
84324 | Theo phụ lục đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 56/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
84325 | Thẻ kiểm tra vi khuẩn Helicobacter Pylori (Test HP dạ dày) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210742 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Còn hiệu lực 04/10/2021 |
|
84326 | Thị trường kế tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 2602KH/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 23/06/2021 |
|
84327 | Thìa các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 351/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CPS |
Còn hiệu lực 11/10/2019 |
|
84328 | Thìa nạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 996/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
84329 | Thìa nạo | TTBYT Loại A | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 13.5/102022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 20/10/2022 |
|
|
84330 | Thìa nạo, múc dùng trong phẫu thuật. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0159/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực 18/09/2021 |
|