STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84331 |
Máy tiệt trùng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
240323/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
84332 |
Máy tiệt trùng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
20/2022/TL-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
84333 |
Máy tiệt trùng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT |
03/2023/VP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
84334 |
Máy tiệt trùng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT |
03/2023/VP-PL
|
|
Đã thu hồi
24/08/2023
|
|
84335 |
Máy tiệt trùng hơi nước áp suất cao/Autoclave (cỡ nhỏ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
1601.1/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
84336 |
Máy tiệt trùng hơi nước áp suất kiểu di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB |
20230401/VINALAB/ NAN
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
84337 |
Máy tiệt trùng hơi nước áp suất kiểu đứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB |
20230401/VINALAB/ NAN
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
84338 |
Máy tiệt trùng hơi nước áp suất đứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200731 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB |
Còn hiệu lực
25/11/2020
|
|
84339 |
Máy tiệt trùng hơi nước áp suất đứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200758 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB |
Còn hiệu lực
11/12/2020
|
|
84340 |
Máy tiệt trùng hơi nước kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
MDC/PL/23-05-09/Sakura
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|