STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84341 | Nẹp cổ tay | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 53.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
84342 | Nẹp cổ tay A6 | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 72/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
84343 | Nẹp cổ tay Manu Arexa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 01/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Otto Bock Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/01/2020 |
|
84344 | Nẹp cổ tích hợp miếng ghép gian đốt sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 32/MED0718/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
84345 | Nẹp cổ tích hợp miếng ghép gian đốt sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 342/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/09/2019 |
|
84346 | Nẹp cổ trước | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020199/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
84347 | Nẹp cố định | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190860 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 16/09/2019 |
|
84348 | Nẹp cố định | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190860 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 06/11/2019 |
|
84349 | NẸP CỐ ĐỊNH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 821 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA HÙNG MẠNH |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
84350 | Nẹp cố định | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191613 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 03/03/2020 |
|