STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84341 |
Máy tiệt trùng hơi nước để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB |
20230401/VINALAB/ NAN
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
84342 |
Máy tiệt trùng khí EO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
229/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
84343 |
Máy tiệt trùng khí EO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
466/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
84344 |
Máy tiệt trùng khí EO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
627/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
84345 |
Máy tiệt trùng khí EO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2350/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2022
|
|
84346 |
Máy tiệt trùng khí Ethylene Oxide Gas Sterilizer |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
46-DVPL 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
84347 |
Máy tiệt trùng khí Ethylene Oxide Gas Sterilizer |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
1601/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
84348 |
Máy tiệt trùng nhệt độ thấp plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2350/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2022
|
|
84349 |
Máy tiệt trùng nhệt độ thấp plasma và phụ kiện kèm theo bao gồm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
97/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
84350 |
Máy tiệt trùng nhệt độ thấp plasma và phụ kiện kèm theo bao gồm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2349/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|