STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84371 | Nắp đậy ống mở khí quản có cửa sổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1802/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|
84372 | Nắp đậy ống nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0069/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực 31/03/2021 |
|
84373 | Nắp đậy trụ phục hình | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1731/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
84374 | Nắp đạy đầu máy đo tích hợp xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2024/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 09/05/2021 |
|
84375 | Nắp đạy đầu máy đo tích hợp xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2179/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/04/2022 |
|
|
84376 | Nắp đậy đầu ống soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-037-2022 |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|
|
84377 | Nắp đậy đầu ống soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-099-2022 |
Còn hiệu lực 07/03/2023 |
|
|
84378 | Nắp đạy đầu tay khoan | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 46/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 24/01/2021 |
|
84379 | Nắp đạy đầu tay khoan | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2179/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/04/2022 |
|
|
84380 | Nắp đinh NeoGen | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 130/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|