STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84381 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2294 /170000074/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
15/03/2022
|
|
84382 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
28022022/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
28/02/2023
|
|
84383 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0615
|
|
Đã thu hồi
12/12/2023
|
|
84384 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma (sử dụng H2O2) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM |
08/2022/VCN-BPL.TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
84385 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma (sử dụng H2O2) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2737A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
84386 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma và phụ kiện kèm theo bao gồm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
849/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
84387 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp sử dụng Formaldehyde |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM |
07/2022/VCN-BPL.TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
84388 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp sử dụng Formaldehyde |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2737A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
84389 |
MÁY TIỆT TRÙNG NHIỆT ĐỘ THẤP SỬ DỤNG KHÍ EO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
762/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI CT TECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
84390 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
0010/2024/KQPL-MED
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2024
|
|