STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84411 | Thiết bị cầm máu mạch quay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1438/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Còn hiệu lực 22/09/2020 |
|
84412 | Thiết bị cầm máu mạch quay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2573/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
84413 | Thiết bị cầm máu qua nội soi | TTBYT Loại B | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM | 17/CMVN1222 |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|
|
84414 | Thiết bị cạo vôi răng UltraSonic Scaler | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI | 02-VBPL/NKHĐ |
Còn hiệu lực 19/05/2022 |
|
|
84415 | Thiết bị cắt - đốt mô bằng sóng Radio dùng trong phẫu thuật nội soi và phu kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 51.1/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|
84416 | Thiết bị cắt - đốt mô bằng sóng Radio dùng trong phẫu thuật nội soi và phu kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 071/SNI/0420 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
84417 | Thiết bị cắt - đốt mô bằng sóng Radio và phu kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 011/CMD/0919 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 18/09/2019 |
|
84418 | Thiết bị cắt bao qui đầu dùng 1 lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01090718 | Công ty Cổ phần Kỹ thuật TEKO |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
84419 | Thiết bị cắt bao quy đầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 809/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 09/10/2019 |
|
84420 | Thiết bị cắt bao quy đầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 634 / 180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 09/10/2019 |
|