STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84411 | Nẹp DHS | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 225-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực 20/04/2020 |
|
84412 | Nẹp DHS 135 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 248/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
84413 | Nẹp DHS các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 01/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
84414 | Nẹp DHS/DCS | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 813/2020/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/06/2023 |
|
|
84415 | Nẹp dọc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020199/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
84416 | Nẹp dọc bán động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021073/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 16/03/2021 |
|
84417 | Nẹp dọc bán động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019102BS/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
84418 | Nẹp dọc các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 47A/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIÊT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực 25/02/2021 |
|
84419 | Nẹp dọc các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1310/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
84420 | Nẹp dọc cổ sau | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/09/406 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/10/2021 |
|