STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84431 |
Máy trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
107 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
84432 |
Máy trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2507/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC VÂN |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
84433 |
Máy trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TGTM |
01-PL/TGTM
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2023
|
|
84434 |
Máy trẻ hóa da bằng công nghệ siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
2033/170000074/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
84435 |
Máy trẻ hóa da bằng sóng RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
1893/170000074/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
84436 |
Máy trẻ hóa da bằng sóng RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
522/170000001/PCBPL-BYT.
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
84437 |
Máy trẻ hóa da bằng sóng RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
1893/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
84438 |
Máy trẻ hóa da bằng tia Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
354/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
84439 |
Máy trẻ hóa da CO2 Fractional Laser PENTAGON GRAND |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HANA KIM BÁCH NGUYÊN |
1806/2024KBN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
84440 |
Máy trẻ hóa da công nghệ CO2 Fractional Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2684A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|