STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84441 | Thiết bị cấy ghép theo dõi và ghi nhận điện tim kèm phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 48/MED1020 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/11/2020 |
|
84442 | Thiết bị cấy theo dõi và ghi điện tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 47/MED1020 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/11/2020 |
|
84443 | Thiết bị cấy tóc | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2564 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM |
Còn hiệu lực 26/07/2019 |
|
84444 | Thiết bị cấy tóc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 01/MED0522 |
Đã thu hồi 01/06/2022 |
|
|
84445 | Thiết bị cấy tóc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 01/MED0522 |
Còn hiệu lực 10/06/2022 |
|
|
84446 | Thiết bị châm kim RF vi điểm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2035/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SEOULGROUP |
Còn hiệu lực 22/01/2021 |
|
84447 | Thiết bị châm kim RF vi điểm. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1969/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SEOULGROUP |
Còn hiệu lực 22/01/2021 |
|
84448 | Thiết bị chăm sóc da | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ZACY | 2022001/ZACY/BPL |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
84449 | Thiết bị chăm sóc da đầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1764/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị và công nghệ y tế Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/09/2019 |
|
84450 | Thiết bị chăm sóc da, điều trị da và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 07022023/TF/PL MESOJET HY-PO |
Còn hiệu lực 07/02/2023 |
|