STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84451 |
Máy trẻ hóa da công nghệ Erbium YAG Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2291/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2022
|
|
84452 |
Máy trẻ hóa da công nghệ Erbium Yag Laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
07/2023/PL-PCT
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
84453 |
Máy trẻ hóa da công nghệ Erbium Yag Laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
06/2023/PL-PPL
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
84454 |
Máy trẻ hóa da hỗ trợ điều trị sắc tố công nghệ Q-Switch ND: Yag Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2685A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2022
|
|
84455 |
Máy trẻ hóa da mặt Silk’n FaceTite 2.0 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
566.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC VÂN |
Đã thu hồi
15/11/2021
|
|
84456 |
Máy trẻ hóa da mặt Silk’n FaceTite Z |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
566.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC VÂN |
Đã thu hồi
15/11/2021
|
|
84457 |
Máy trẻ hóa da mặt và cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MY A INTERNATIONAL |
01/2023/MYA
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
84458 |
Máy trẻ hóa da săn chắc da mặt bằng công nghệ tần số vô tuyến vi điểm tác động lên da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
08/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
84459 |
Máy trẻ hóa da, hỗ trợ điều trị sắc tố công nghệ Q-Switch ND:Yag Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2684A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
84460 |
Máy trẻ hóa da, trị giãn mao mạch bằng tia laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
012024/BM-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|