STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84451 | Nạy Răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT | 01/2023/NEWDENT/PL |
Còn hiệu lực 08/05/2023 |
|
|
84452 | Nạy thẳng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 231117/MP-BPL |
Đã thu hồi 17/11/2023 |
|
|
84453 | Nạy thẳng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 231118/MP-BPL |
Còn hiệu lực 18/11/2023 |
|
|
84454 | Nạy tròn, hai đầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 231117/MP-BPL |
Đã thu hồi 17/11/2023 |
|
|
84455 | Nạy tròn, hai đầu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 231118/MP-BPL |
Còn hiệu lực 18/11/2023 |
|
|
84456 | Nạy/ Bẩy nhổ răng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 33.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực 23/04/2020 |
|
84457 | Nạy nhổ răng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 80.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực 05/04/2021 |
|
84458 | NEAL PRE-CUT SPLINT (Nẹp chỉnh hình Polyester) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2702/MERAT-2021 | CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
84459 | Nebulizer Mask xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181739 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Còn hiệu lực 10/09/2020 |
|
84460 | Nebulizer Masks (Mặt nạ khí dung) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 68 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt nam |
Đã thu hồi 25/12/2019 |
|