STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84471 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3187/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
84472 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3254/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/11/2022 |
|
|
84473 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3397/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
84474 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
84475 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
84476 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
84477 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
84478 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
84479 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
84480 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 220802-VK/052022TT-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|