STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84481 |
MÁY HÚT SỮA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TAPUHO VIỆT NAM |
01/TPH
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
84482 |
Máy hút sữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIRAKI VIỆT NAM |
01.PL/2024/NIRAKI
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
84483 |
Máy hút sữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
02/2024-HD
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2024
|
|
84484 |
Máy hút sữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MẸ VÀ BÉ NHÂN HÒA |
202401/BPL-NHANHOA
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
84485 |
Máy hút sữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MẸ VÀ BÉ NHÂN HÒA |
202402/BPL-NHANHOA
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
84486 |
Máy hút sữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
02/24/PL-VTM
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
84487 |
Máy hút sữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DỮ LIỆU DIDA |
01/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2024
|
|
84488 |
Máy hút sữa |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HỢP PHÁT |
10/2022/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2024
|
|
84489 |
Máy hút sữa |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM |
01/2024/CBPL-ANC
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2024
|
|
84490 |
Máy hút sữa |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM |
01/2024/CBPL-ANC
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2024
|
|