STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84481 | Nẹp khóa bản rộng Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 224C/MKM/1220 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
84482 | Nẹp khóa các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/22 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/12/2021 |
|
84483 | Nẹp khóa các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/23 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/12/2021 |
|
84484 | Nẹp khóa các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181156/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀO NAM |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
84485 | Nẹp khóa các loại, các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/20 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/10/2021 |
|
84486 | Nẹp khóa các loại, các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/24 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/12/2021 |
|
84487 | Nẹp khóa chi dưới | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2620CL28/6/19 PL-TTDV/ 170000027 | CÔNG TY TNHH TTBYT VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực 21/12/2021 |
|
84488 | Nẹp khóa chi trên | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2620CL28/6/19 PL-TTDV/ 170000027 | CÔNG TY TNHH TTBYT VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực 21/12/2021 |
|
84489 | Nẹp khóa chống lún mâm chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-183-2020/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 11/06/2020 |
|
84490 | Nẹp khóa chống lún mâm chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-66-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|