STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84481 |
Máy trị liệu áp lực khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
04/2023/PL-ĐA
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
84482 |
Máy trị liệu áp lực khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
002-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Đã thu hồi
17/12/2019
|
|
84483 |
Máy trị liệu áp lực khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
095-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
21/05/2021
|
|
84484 |
Máy trị liệu áp lực khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Đã thu hồi
26/02/2024
|
|
84485 |
Máy trị liệu bằng ánh sáng hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH BANG |
10-PL/MB
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
84486 |
Máy trị liệu bằng dòng giao thoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
12-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
84487 |
Máy trị liệu bằng dòng điện xung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN |
02/PL/2023/TA
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2023
|
|
84488 |
Máy trị liệu bằng dòng điện xung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN |
07/PL/2023/TA
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
84489 |
Máy trị liệu bằng liệu pháp 0zone kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
76621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GHS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
84490 |
MÁY TRỊ LIỆU BẰNG NHIỆT NÓNG LẠNH TRONG VLTL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
003/SP/2018/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|