STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84491 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ D-Dimer | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 04-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
84492 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Fibrinogen trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 04-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
84493 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ gluco trong huyết tương hoặc huyết thanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1029/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
84494 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Glucose trong huyết thanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG | 01-2023/200000038/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
84495 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL Cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 12-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/12/2022 |
|
|
84496 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL-cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3067/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/09/2022 |
|
|
84497 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2690/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
84498 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2637/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/06/2022 |
|
|
84499 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3064/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/09/2022 |
|
|
84500 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3179/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/11/2022 |
|