STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84491 |
Máy tạo nhịp tim tái đồng bộ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHN-50/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
84492 |
Máy tạo nhịp tim tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
04-0518/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
84493 |
Máy tạo nhịp tim tạm thời |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3105-8 PL-TTDV
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu |
Còn hiệu lực
17/01/2021
|
|
84494 |
Máy tạo nhịp tim tạm thời |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
031/2024/Reocor/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
84495 |
Máy tạo nhịp tim tạm thời, Dây dẫn tín hiệu cho máy tạo nhịp tim tạm thời, Dây kết nối cho máy tạo nhịp tim tạm thời |
TTBYT Loại C,D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT004b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
84496 |
Máy tạo nhịp tim tạm thời, dây kết nối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT002h/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
84497 |
Máy tạo nhịp tim và phá rung tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
191/170000025/PCBPL-BYT
|
VPĐD. BIOTRONIK Asia Pacific PTE. LTD., tại TP. HCM |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
84498 |
Máy tạo nhịp tim và phá rung tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT002d/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
84499 |
Máy tạo nhịp tim và phá rung tim hai buồng |
TBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
080/2024/Rivacor 2B/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
84500 |
Máy tạo nhịp tim và phá rung tim một buồng |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
007/2024/Rivacor 1B/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|