STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84501 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 983/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Còn hiệu lực 07/04/2021 |
|
84502 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 983/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Còn hiệu lực 07/04/2021 |
|
84503 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 983/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Còn hiệu lực 07/04/2021 |
|
84504 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 252/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Sinocare Vietnam L&M |
Còn hiệu lực 07/04/2021 |
|
84505 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 18-2021/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/06/2021 |
|
84506 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 18-2021/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/06/2021 |
|
84507 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 18-2021/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/06/2021 |
|
84508 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 18-2021/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/06/2021 |
|
84509 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 18-2021/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/06/2021 |
|
84510 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3039 PL-TTDV/ | Công ty TNHH Thiết bị An Việt |
Còn hiệu lực 13/06/2021 |
|