STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84501 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ LDL Cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 12-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/12/2022 |
|
|
84502 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ lipoprotein-cholesterol tỷ trọng cao (HDL-C) có trong huyết thanh/ huyết tương người. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP | 03SH-190000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/01/2023 |
|
|
84503 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ nitơ urê trong huyết tương hoặc huyết thanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1029/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
84504 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Protein (toàn phần) trong huyết thanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG | 01-2023/200000038/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
84505 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Protein phản ứng C (CPR) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 11-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
84506 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Triglyceride trong huyết thanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG | 01-2023/200000038/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
84507 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Urea trong huyết thanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG | 01-2023/200000038/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
84508 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Uric Acid trong huyết thanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG | 01-2023/200000038/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
84509 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ α-amylase trong huyết thanh và huyết tương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG | 01-2023/200000038/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
84510 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ γ-Glutamyltransferase (Gamma GT) trong huyết thanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG | 01-2023/200000038/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|