STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84501 |
Máy trị liệu bằng sóng RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ASC TRANS VIỆT NAM |
0201/24/PL-ASC
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
84502 |
MÁY TRỊ LIỆU BẰNG SÓNG SIÊU ÂM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
003/SP/2018/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
84503 |
MÁY TRỊ LIỆU BẰNG SÓNG SIÊU ÂM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
003/SP/2018/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
84504 |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
EN001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ENRAF-NONIUS VIETNAM |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
84505 |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1677/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần ETS Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
84506 |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
010/SP/2019/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
84507 |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
012/SP/2020/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Enraf-Nonius Vietnam |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
84508 |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
015/SP/2021/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH EIE Vietnam |
Còn hiệu lực
28/06/2021
|
|
84509 |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
27072023/ PL-TV/ HMS
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
84510 |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN |
06/PL/2023/TA
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|