STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84511 | Nẹp cẳng tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 225-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực 20/04/2020 |
|
84512 | Nẹp cẳng tay A6 | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 72/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
84513 | NẸP CẲNG TAY DÀI (TRÁI - PHẢI) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
84514 | NẸP CẲNG TAY GÂN DUỖI (TRÁI - PHẢI) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
84515 | NẸP CẲNG TAY GÂN GẤP (TRÁI - PHẢI) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
84516 | NẸP CẲNG TAY ISELIN (TRÁI - PHẢI) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
84517 | NẸP CẲNG TAY NGẮN (TRÁI - PHẢI) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
84518 | NẸP CẲNG TAY ÔM 4 NGÓN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
84519 | NẸP CẲNG TAY ÔM 5 NGÓN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
84520 | NẸP CẲNG TAY ÔM NGÓN CÁI (TRÁI - PHẢI) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|