STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84511 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenobarbital | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3125/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
84512 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phenytoin | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCi_0057 |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|
|
84513 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenytoin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3148/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
84514 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenytoin | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0124 |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
84515 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenytoin | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0120 |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
84516 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng phosphate | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3153/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/10/2022 |
|
|
84517 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1946/210000017/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
84518 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2604/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
84519 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3152/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/10/2022 |
|
|
84520 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospholipid | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 179/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|