STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84521 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0076 |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
84522 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0059a |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
84523 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc-0040a |
Còn hiệu lực 26/09/2022 |
|
|
84524 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3193/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
84525 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 139/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
84526 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3352/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/12/2022 |
|
|
84527 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3349/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/12/2022 |
|
|
84528 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng procainamide | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3144/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
84529 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Progesterone | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1537/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/03/2021 |
|
84530 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Progesterone | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1664/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 28/05/2021 |
|