STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84521 |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm kết hợp laser và điện trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
015/SP/2021/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH EIE Vietnam |
Còn hiệu lực
28/06/2021
|
|
84522 |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm kết hợp laser và điện trị liệu đa năng (máy siêu âm hoặc máy điện xung, điện phân 2 kênh hoặc máy laser) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
EIE-001-2022
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
84523 |
Máy trị liệu bằng sóng siêu ngắn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
082-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Còn hiệu lực
06/08/2020
|
|
84524 |
Máy trị liệu bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
003/SP/2018/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
84525 |
Máy trị liệu bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
030523 - PL/TV
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2023
|
|
84526 |
Máy trị liệu bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
84527 |
Máy trị liệu bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
002-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Đã thu hồi
17/12/2019
|
|
84528 |
Máy trị liệu bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
095-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
21/05/2021
|
|
84529 |
Máy trị liệu bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Đã thu hồi
26/02/2024
|
|
84530 |
Máy Trị Liệu Bằng Sóng Xung Kích Ngoài Cơ Thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2191/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|