STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84701 | Thiết bị Laser điều trị | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 4820CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực 03/08/2020 |
|
84702 | Thiết bị Laser điều trị | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi 16/04/2021 |
|
84703 | Thiết bị Laser điều trị | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi 16/04/2021 |
|
84704 | Thiết bị Laser điều trị | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|
84705 | Thiết bị Laser điều trị | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực 09/07/2021 |
|
84706 | Thiết bị laser điều trị | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 839/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
84707 | Thiết Bị Laser Điều Trị | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHAN NGỌC | 01/VBPL/PN |
Còn hiệu lực 10/02/2023 |
|
|
84708 | Thiết Bị Laser Điều Trị | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHAN NGỌC | 09/VBPL/PN |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
84709 | Thiết bị laser điều trị | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ | 2002/2023-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 03/03/2023 |
|
|
84710 | Thiết bị laser điều trị bệnh | TTBYT Loại C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 28042022-TRANFA/PL DIODE SERIES |
Còn hiệu lực 28/04/2022 |
|