STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84701 |
Máy triệt lông chăm sóc da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM QUÂN |
03/2024/NQ-MED
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2024
|
|
84702 |
Máy triệt lông công nghệ ánh sáng xung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
02/2023/PL-IDM
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
84703 |
Máy triệt lông công nghệ Diode Laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
09/2023/PL-PCT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
84704 |
Máy triệt lông công nghệ Diode Laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
11/2023/PL-PPL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
84705 |
Máy triệt lông công nghệ diode laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM QUÂN |
15/2023/NQ-MED
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
84706 |
Máy triệt lông công nghệ Diode Laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
08/2024/PL-IDM
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
84707 |
Máy triệt lông công nghệ diode laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM QUÂN |
14/2023/NQ-MED
|
|
Đã thu hồi
13/11/2023
|
|
84708 |
Máy triệt lông công nghệ IPL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
26102022/ERADA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
84709 |
Máy triệt lông công nghệ IPL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KOVINA VIỆT NAM |
KVN2023-001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
84710 |
Máy Triệt Lông Công Nghệ IPL (IPL Hair Removal Device) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
063-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2022
|
|