STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84741 |
Máy triệt lông, trẻ hóa da, dùng thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
02/2023/OSK
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
84742 |
Máy triệt lông, trẻ hoá và trị sắc tố da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
02032022-ERADA/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
84743 |
Máy triệt lông, trẻ hoá và trị sắc tố da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
01032022-ERADA/PCBPL
|
|
Đã thu hồi
17/03/2022
|
|
84744 |
Máy triệt đốt thần kinh giao cảm động mạch thận và ống thông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/05/31
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
84745 |
Máy triệt đốt động mạch thận và ống thông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/05/31
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
28/05/2021
|
|
84746 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2524 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Máy trợ thính và Thiết bị thính học Cát Tường |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
84747 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2505 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Máy trợ thính và Thiết bị thính học Cát Tường |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
84748 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2506 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Máy trợ thính và Thiết bị thính học Cát Tường |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
84749 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03061218
|
Công ty TNHH Máy trợ thính và Thiết bị thính học Cát Tường |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
84750 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018236 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
24/08/2019
|
|