STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84821 | Nẹp nối ngang | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 884/21/170000116.. |
Còn hiệu lực 09/04/2022 |
|
|
84822 | Nẹp nối ngang cố định cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 30/MED0718/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
84823 | Nẹp nối ngang cố định cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 34/MED0718/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
84824 | Nẹp nối ngang cố định cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 323/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/09/2019 |
|
84825 | Nẹp nối ngang cố định cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 329/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/09/2019 |
|
84826 | Nẹp nối ngang cố định cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/10/535 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|
84827 | Nẹp nối ngang cột sống lưng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210905-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
84828 | Nẹp nối ngang, các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
84829 | Nẹp nối ngang, các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
84830 | Nẹp ốp lồi cầu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 120/MKM/0720 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 31/07/2020 |
|