STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84831 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
509.21/180000026/PCBPL-BYT
|
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
84832 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
558.21/180000026/PCBPL-BYT
|
PHẠM THỊ THU THẢO |
Còn hiệu lực
04/11/2021
|
|
84833 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
278-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty CP XNK Minh Anh |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
84834 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
275-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH đầu tư công nghệ sản xuất Tiên Phong |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
84835 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
116HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
84836 |
Máy Tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2232A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GOMHANG |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
84837 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1006021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ NHẬT LINH |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
84838 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
691.21/180000026/PCBPL-BYT
|
LÊ QUANG TRÂM |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
84839 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2372A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
84840 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2019/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2022
|
|