STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84921 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-1 antitrypsin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 85/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 15/07/2021 |
|
84922 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-1 antitrypsin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2207-PL-CC-055-B |
Đã thu hồi 29/07/2022 |
|
|
84923 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-1 antitrypsin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-CC-127-B |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
84924 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-acid glycoprotein | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3350/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/12/2022 |
|
|
84925 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-acid glycoprotein | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3392/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
84926 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-antitrypsin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL23255/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/11/2022 |
|
|
84927 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-antitrypsin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3396/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
84928 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1‑acid glycoprotein | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3256/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/11/2022 |
|
|
84929 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3037/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/09/2022 |
|
|
84930 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3093/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|