STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84951 | SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 1001/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ FUSI |
Còn hiệu lực 27/12/2021 |
|
84952 | Sản phẩm dùng ngoài | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR | 06/2022/PL-SACOPHAR |
Còn hiệu lực 17/11/2022 |
|
|
84953 | Sản phẩm dùng ngoài | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM | 01/2022/PL-GSV |
Còn hiệu lực 22/12/2022 |
|
|
84954 | Sản phẩm dùng ngoài | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM | 02/2022/PL-GSV |
Còn hiệu lực 22/12/2022 |
|
|
84955 | Sản phẩm dùng ngoài | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GOLD STAR | 01/2023/PL-GOLDSTAR |
Còn hiệu lực 03/04/2023 |
|
|
84956 | Sản phẩm dùng ngoài | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC MEDICALIFE VIỆT NAM | 03/2023/PL-MEDICA |
Còn hiệu lực 12/05/2023 |
|
|
84957 | Sản phẩm dùng ngoài Bà Liên | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN THÀNH SƠN | 01:2022/PLTS |
Còn hiệu lực 09/02/2022 |
|
|
84958 | Sản phẩm dùng ngoài da | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 583/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|
84959 | Sản phẩm dùng tiệt khuẩn vết thương IODOSORB | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1234/2020/180000028/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
84960 | Sản phẩm dùng trong vệ sinh và bảo quản dụng cụ | TTBYT Loại A | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 48/082022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|