STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84971 | Thiết bị laser điều trị các bệnh về da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 20092022-TRANFA/PL CHROME |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|
|
84972 | Thiết bị laser điều trị các bệnh về da | TTBYT Loại C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 28092022-TRANFA/PL CHROME |
Còn hiệu lực 28/09/2022 |
|
|
84973 | Thiết bị laser điều trị các bệnh về da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 28102022/TF/PL UNIXELRF |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
84974 | Thiết bị laser điều trị các bệnh về da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 31122022-TRANFA/PL REDTOUCH |
Còn hiệu lực 03/01/2023 |
|
|
84975 | Thiết bị laser điều trị da | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200111 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
84976 | Thiết bị Laser điều trị da | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200129 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
84977 | Thiết bị laser điều trị da liễu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 082022/TF/PL COTO30 |
Còn hiệu lực 16/08/2022 |
|
|
84978 | Thiết bị Laser điều trị MEDI LASER HP TWIN | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 18721CN/190000014/PCBPL-BYT | CTY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/03/2021 |
|
84979 | Thiết bị Laser định vị bệnh nhân trong chẩn đoán và xạ trị | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ | PL052022 |
Còn hiệu lực 15/12/2022 |
|
|
84980 | Thiết bị lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 020822-01/STECH-PL |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|