STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84971 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2250/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
84972 |
Máy rửa (vệ sinh) siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210303 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
84973 |
Máy rửa âm đạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
68/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Còn hiệu lực
03/08/2019
|
|
84974 |
Máy rửa bằng Ozone |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
84975 |
Máy rửa bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
191/2023/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
84976 |
Máy rửa bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/030822/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
84977 |
Máy rửa dạ dày |
TBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1380 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
84978 |
Máy rửa dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
042017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Đã thu hồi
04/07/2019
|
|
84979 |
Máy rửa dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
042017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
84980 |
Máy rửa dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0088/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|