STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84971 | Nẹp xương (thép không gỉ) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 532PL-TTDV | CTY CP Thiết bị Y Tế và Thương mại Hoa Cẩm Chướng |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|
84972 | Nẹp xương bản hẹp | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 183/DA-MKM/1222 |
Còn hiệu lực 05/01/2023 |
|
|
84973 | Nẹp xương bản nhỏ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 184/DA-MKM/1222 |
Còn hiệu lực 05/01/2023 |
|
|
84974 | Nẹp xương bản rộng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 185/DA-MKM/1222 |
Còn hiệu lực 12/04/2023 |
|
|
84975 | Nẹp xương các loại, các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1537/170000077/PCBPL-BYT. | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y KHOA AN TÂM |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
84976 | Nẹp xương chậu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 035/DA-SGN/22 |
Còn hiệu lực 26/06/2022 |
|
|
84977 | Nẹp xương chậu cong 3.5 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 167/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
84978 | Nẹp xương chưa tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 76/MED0818/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
84979 | Nẹp xương chưa tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 77/MED0818/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
84980 | Nẹp xương chưa tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 78/MED0818/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|