STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84971 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3570 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Máy trợ thính và Thiết bị thính học Cát Tường |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
84972 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
01-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Còn hiệu lực
20/01/2021
|
|
84973 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
184-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Còn hiệu lực
20/01/2021
|
|
84974 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2066/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Còn hiệu lực
25/01/2021
|
|
84975 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
09-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
84976 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210248 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ KAVIDO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
84977 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
16-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
84978 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
11/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trung tâm trợ thính HEARLIFE |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
84979 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
171/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trung tâm trợ thính HEARLIFE |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
84980 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1712/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|